--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
niêm phong
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
niêm phong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niêm phong
+ verb
to seal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niêm phong"
Những từ có chứa
"niêm phong"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
wafer
seal
unseal
removal
vanguard
chivalry
pioneer
anacreontic
van
blockade
more...
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
niêm phong
:
to seal
+
bậy bạ
:
như bậynói bậy bạto talk nonsenselàm những việc bậy bạto do objectionable things
+
twilight
:
lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng
+
chậm rãi
:
(nói về động tác) Deliberate, leisurelybước đi chậm rãileisurely stepsnói chậm rãito speak deliberatelytrâu chậm rãi nhai cỏthe buffalo leisurely chewed grass
+
chia
:
To divide, to split, to distribute, to sharechia lớp học thành nhiều tổto split the class into groupschia đôito split in twosáu chia cho ba được haisix divided by three makes twochia quà cho các cháuto divide presents among childrenchia ruộng đất cho nông dânto distribute land to the peasantschia nhau món tiền thưởngto divide a money reward with one anotherviết thư chia buồn với bạnto write a letter sharing one's friend's grief, to write a letter of sympathy (condolence)